NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN XE SOLATI 2019 – 1060.000.000 tr
Gọi e Yến: 0946.919.339 để nhận tư vấn ạ
Kích thước
D x R x C (mm) | 6,195 x 2,038 x 2,760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,720 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 4,000 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,712/1,718 |
Số chỗ ngồi | 16 |
Đặc tính vận hành
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.584 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6,3 m |
Động cơ
Công thức bánh xe | 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | 91 x 96 |
Tỷ số nén | 15,8 : 1 |
Công suất cực đại (Ps) | 170 / 3,600 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 422 / 1,500-2,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số
Hộp số | 6 cấp, số sàn |
Hệ thống treo
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Lá nhíp |
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau | 235/65 R16C – 8PR |
Ngoại thất
Đèn trước | Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL |
Đèn sương mù phía trước | ● |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | ● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện | ● |
Vành đúc 16″ | ● |
An toàn
Túi khí đôi phía trước | ● |
Đèn cảnh báo má phanh mòn | ● |
Nội thất và Tiện nghi
Radio/USB/AUX | ● |
Cụm nút điều khiển cửa xe | ● |
Cụm nút điều chỉnh đèn pha | ● |
Cửa gió điều hòa khoang hành khách | ● |
Khay chứa đồ | ● |
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V | ● |
Giá để đồ hành khách | ● |
Chắn nắng kính lái | ● |
Quạt thông gió | ● |
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ | ● |
Ghế lái chỉnh điều hướng | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Bố trí cửa | Phía trước và cửa trượt hông xe |